| Vật liệu và cấu trúc | – Làm từ vật liệu composite, chống ăn mòn, chịu lực tốt. | – Xây dựng từ gạch, xi măng và vật liệu thông thường. |
| – Cấu trúc liền khối, không mối nối, đảm bảo độ kín tuyệt đối. | – Cấu trúc nhiều mối nối, dễ xảy ra rò rỉ khí. |
| Độ bền và tuổi thọ | – Độ bền cao, chịu được môi trường axit và kiềm. | – Dễ bị ảnh hưởng bởi thấm nước, nứt gãy. |
| – Tuổi thọ 20-30 năm, ít bảo trì. | – Tuổi thọ 10-15 năm, cần bảo trì thường xuyên. |
| Khả năng chống rò rỉ và hiệu quả sử dụng | – Độ kín khí cao, ít rò rỉ, áp suất khí ổn định. | – Dễ rò rỉ nếu thi công không đúng kỹ thuật, áp suất không ổn định. |
| – Hiệu quả sinh khí tốt, tiết kiệm thời gian. | – Hiệu quả sử dụng thấp hơn, mất công bảo trì. |
| Chi phí đầu tư và lắp đặt | – Chi phí ban đầu cao hơn do vật liệu composite. | – Chi phí ban đầu thấp hơn. |
| – Lắp đặt nhanh chóng, chỉ mất vài ngày. | – Thời gian xây dựng lâu hơn, có thể mất vài tuần. |
| Khả năng lắp đặt trên địa hình phức tạp | – Dễ lắp đặt trên địa hình phức tạp, như ao đầm, kênh mương. | – Khó thi công ở địa hình phức tạp, yêu cầu thợ có kinh nghiệm. |
| – Chịu áp lực và chống thấm nước tốt. | – Rủi ro thấm nước, nứt gãy cao hơn. |